Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
14 Phrasal verb với Turn thông dụng nhất cùng ví dụ cụ thể
Nội dung

14 Phrasal verb với Turn thông dụng nhất cùng ví dụ cụ thể

Turn là một động từ thông dụng trong Tiếng Anh có khả năng kết hợp với nhiều giới từ hoặc trạng từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verb) mang ý nghĩa khác nhau.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các Phrasal verb với turn, kèm ví dụ minh họa để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

1. Tổng hợp Phrasal verb với Turn thông dụng

Dưới đây là 14 cụm động từ với Turn phổ biến nhất, kèm ý nghĩa và ví dụ. Các bạn hãy ghi chép lại để học và ôn tập nhé. 

Tóm tăt 14 phrasal verb với Turn trong Tiếng Anh

Phrasal verb with Turn

1.1. Turn down

Ý nghĩa 1: Giảm âm lượng của một thiết bị nào đó

Ví dụ:

  • Could you turn down the speaker, please? I can’t focus on doing homework. (Bạn vặn nhỏ loa xuống được không? Tôi không thể tập trung làm bài tập về nhà được.)
  • When the infant gradually fell into sleep, her mom started to turn the lights down. (Khi đứa bé sơ sinh dần chìm vào giấc ngủ, mẹ của bé bắt đầu giảm ánh sáng xuống.)

Ý nghĩa 2: Từ chối lời đề nghị hoặc yêu cầu của một ai đó

Ví dụ:

  • I have no idea why my boyfriend turned down such a lucrative contract. (Tôi không biết tại sao bạn trai tôi lại từ chối một hợp đồng béo bở như vậy.)
  • Due to her health issues, Mrs. Maria had no choice but to turn down her granddaughter’s wedding invitation. (Vì lý do sức khỏe, bà Maria không còn lựa chọn nào ngoài việc từ chối lời mời tham dự đám cưới cháu gái bà.)

1.2. Turn up

Ý nghĩa 1: Đến nơi, xuất hiện ở đâu

Ví dụ:

  • Turn up in time at the theater or you will be ineligible for entering the main gate. (Nhớ đến rạp hát đúng giờ nhé, nếu không bạn sẽ không đủ điều kiện để đi qua cửa chính.)
  • Adam tried in vain to look for his engagement ring but it has not turned up yet. (Adam cố gắng trong vô vọng để tìm nhẫn đính hôn nhưng nó vẫn chưa xuất hiện.)

Ý nghĩa 2: Tăng cấp độ hoặc âm lượng của một thiết bị nào đó

Ví dụ:

  • How about turning up the music to spice up the current atmosphere? (Hay là chúng mình bật nhạc to lên để khuấy động không khí hiện tại nhé?)
  • My cousin is asking me to turn up the boiling machine so she could make a cup of hot chocolate. (Em họ đang nhờ tôi tăng máy đun nước lên để con bé có thể làm một cốc socola nóng.)

1.3. Turn into

Ý nghĩa: Trở thành một ai hay một cái gì đó

Ví dụ:

  • Have you seen your neighbor recently? She has really turned into a cheerful and optimistic woman since the divorce. (Gần đây bạn có thấy hàng xóm không? Cô ấy đã trở thành một người phụ nữ rạng rỡ và lạc quan kể từ vụ ly hôn đó.)
  • Had it not been for the severe weather conditions, his honeymoon wouldn’t turn into a nightmare. (Nếu không phải là điều kiện thời tiết cực đoan thì kỳ trăng mật của anh ta đã không trở thành cơn ác mộng.)

1.4. Turn over

Ý nghĩa 1: Lật (một trang giấy, một tư thế, vị trí)

Ví dụ:

  • Please turn over the next page and check your answers to the Practice test. (Hãy lật sang trang tiếp theo và kiểm tra đáp án bài thi thử của các em nhé!)
  • Turn the pizza over so that it is crunchy outside and soft on the inside. (Lật bánh pizza đi để nó được giòn rụm bên ngoài và mềm bên trong.)

Ý nghĩa 2: Kiếm được doanh số bao nhiêu (trong các bản báo cáo kinh tế)

Ví dụ:

  • My father’s start-up company turns over $1.2 million every ten months. (Công ty khởi nghiệp của bố tôi đạt doanh số 1.2 triệu đô mỗi 10 tháng.)
  • That multinational corporation expects to turn over around $10 million this year. (Tập đoàn đa quốc gia đó dự kiến sẽ kiếm được khoảng 10 triệu đô trong năm nay.)

Ý nghĩa 3: Bắt đầu lại, thay đổi theo hướng tích cực (trong cụm To turn over a new leaf)

Ví dụ:

  • Mr. Ben promised to turn over a new leaf after a 5-year imprisonment. (Ông Ben hứa sẽ làm lại từ đầu sau 5 năm ngồi tù.)
  • Since they were diagnosed with lung cancer, many smokers in this town have turned over a new leaf and adopted healthy lifestyles. (Kể từ khi bị chẩn đoán mắc ung thư phổi, rất nhiều người hút trong thị trấn đã thay đổi tích cực và lựa chọn lối sống lành mạnh.)

Phrasal verb Turn over có nghĩa là gì?

Phrasal verb Turn over có nghĩa là gì?

1.5. Turn back

Ý nghĩa: Quay trở lại

Ví dụ:

  • The snowstorm has blocked most of the ways to Central Park. We’d better turn back and postpone our camping. (Trận bão tuyết đã chặn hầu hết các đường đến công viên Trung tâm rồi. Chúng ta nên quay lại và hoãn chuyến dã ngoại.)
  • My son has longed to turn back home after 5 years studying abroad. (Con trai tôi đã mong ngóng được quay về nhà sau 5 năm đi du học.)

1.6. Turn out

Ý nghĩa 1: Hóa ra là, trở nên (thường dùng để nói về kết quả cuối cùng hoặc sự thật sau khi biết rõ)

Ví dụ:

  • Even though the Event department prepared carefully for the show, things didn't turn out really well. (Dù Ban sự kiện đã chuẩn bị cẩn thận cho buổi trình diễn, mọi thứ trở nên không tốt đẹp lắm.)
  • The job they offered me turned out to be a position of Marketing and Sales intern. (Công việc họ đề xuất với tôi hóa ra là vị trí thực tập sinh Tiếp thị và Doanh số.)

Ý nghĩa 2: Sản xuất, tạo ra

Ví dụ:

  • Due to the long-lasting Covid-19 lockdowns, our local factory only turned out 3 thousand machines in 2021. (Vì lệnh phong tỏa Covid-19 kéo dài, nhà máy địa phương của chúng ta chỉ sản xuất 3000 máy móc trong năm 2021.)
  • Harvard University is well-known for turning out many excellent students every year. (Đại học Harvard được biết đến vì đào tạo ra nhiều sinh viên xuất sắc mỗi năm.)

1.7. Turn against

Ý nghĩa: Quay lưng lại với ai, bắt đầu trở thành kẻ thù của ai

Ví dụ:

  • When the affair was revealed on social media, the public hit the roof and turned against the famous actress. (Khi vụ ngoại tình được tiết lộ trên mạng xã hội, công chúng đã nổi giận và quay lưng lại với cô diễn viên nổi tiếng.)
  • Don’t try to turn our sons against me! The judge will terminate your parental rights soon. (Đừng cố làm bọn trẻ chống lại tôi. Quan tòa sẽ tước quyền nuôi con của anh sớm thôi.)

1.8. Turn away

Ý nghĩa: Từ chối không cho phép ai đi qua đâu

Ví dụ:

  • You will be turned away at the boarding gate if you don’t bring a passport or an identity card along. (Bạn sẽ không được đi qua cửa hải quan nếu bạn không mang hộ chiếu và thẻ căn cước đi kèm.)
  • How dare you turn them away? They are the remote relatives to the First Lady. (Sao anh dám từ chối không cho họ vào? Họ là họ hàng xa của Đệ nhất Phu nhân đấy.)

1.9. Turn off

Ý nghĩa 1: Quay đi sang con đường khác

Ví dụ:

  • If we don’t catch up with other motorbikes, we will definitely miss turning off at the right exit. (Nếu không bắt kịp các xe mô tô khác, chúng ta chắc chắn sẽ bị lỡ chuyển đường ở đúng lối thoát đấy.)
  • Why don’t we turn off the main road to avoid traffic jam? (Tại sao chúng ta không đi khỏi đường chính để đỡ tắc đường?)

Ý nghĩa 2: Tắt, cho thứ gì đó dừng hoạt động bằng cách nhấn nút

Ví dụ:

  • Remember to turn off the electricity when you are going out. (Nhớ tắt điện khi bạn đi ra ngoài nhé!)
  • Last night, we were in such a sound sleep that we virtually forgot to turn off the television. (Đêm qua, chúng tôi ngủ say tới mức hầu như chúng tôi quên tắt TV.

Ý nghĩa 3: Khiến ai cảm thấy chán nản và không còn hứng thú với cái gì

Ví dụ:

  • Hours of strenuous physical training have turned me off professional football. (Hàng giờ luyện tập thể lực khắc nghiệt đã khiến tôi không muốn đi theo bóng đá chuyên nghiệp nữa.)
  • She looks attractive but her unpleasant perfume turns anyone off her. (Cô ấy trông rất cuốn hút nhưng mùi nước hoa khó chịu đã khiến mọi người tránh xa cô ấy.)

3 ý nghĩa của phrasal verb Turn off

3 ý nghĩa của phrasal verb Turn off

1.10. Turn on

Ý nghĩa 1: Đột ngột xông vào tấn công ai

Ví dụ:

  • Instead of reflecting on themselves, all team members turned on Ethan for the project’s failure. (Thay vì nhìn lại bản thân, tất cả các thành viên đều quay sang chỉ trích Ethan vì sự thất bại của dự án.)
  • Could you please chain your aggressive dog so that it won’t turn on any strange guests? (Anh có thể làm ơn xích con chó hung hăng của anh lại để nó không tấn công các vị khách lạ được không?)

Ý nghĩa 2: Khiến ai đó yêu thích, hào hứng với cái gì

Ví dụ:

  • Winter has never really turned her on but spring has. (Cô ấy chưa bao giờ thật sự yêu mùa đông, nhưng mùa xuân thì có.)
  • My cousin gets turned on by girls wearing baby doll dresses. (Anh họ tôi rất thích những cô gái mặc váy đầm baby.)

Ý nghĩa 3: Bật một thiết bị bằng cách nhấn nút

Ví dụ:

  • The teaching assistant is asking for help because she doesn’t know how to turn on the projector. (Trợ giảng đang đi nhờ sự giúp đỡ vì chị ấy không biết cách bật máy chiếu.)
  • We rarely turn on the air condition because it is always cool and windy here in Da Lat. (Chúng tôi hiếm khi bật điều hòa vì thời tiết ở Đà Lạt luôn mát mẻ và có gió.)

1.11. Turn to

Ý nghĩa: Tìm kiếm sự giúp đỡ, hỗ trợ hay lời khuyên từ ai, cái gì

Ví dụ:

  • If Diana had someone to turn to, she would not suffer from mental breakdown now. (Nếu Diana có thể tìm kiếm ai đó để giúp đỡ, con bé sẽ không bị sang chấn tâm lý như bây giờ.)
  • Students are allowed to turn to the Viet-Eng dictionary during the test. (Sinh viên được cho phép tham khảo từ điển Việt - Anh trong giờ kiểm tra.)

1.12. Turn in

Ý nghĩa 1: Đi ngủ

Ví dụ:

  • The doctor recommends that her patients not eat too much before turning in. (Bác sĩ khuyên các bệnh nhân của cô ấy không nên ăn quá nhiều trước khi đi ngủ.)

Ý nghĩa 2: Đạt được một điều gì đó tốt đẹp hơn

Ví dụ:

  • Profits from high-end products of this brand are on the rise, which is estimated to turn in profits for $1 million by the end of October. (Lợi nhuận từ các mặt hàng cao cấp đang tăng, điều này được dự báo sẽ thu về lợi nhuận 1 triệu đô vào cuối tháng 10.)

Ý nghĩa 3: Trả lại cái gì cho chủ nhân của nó

Ví dụ:

  • It is compulsory that you turn in the key when you check out. (Bạn bắt buộc phải trả lại chìa khóa khi bạn trả phòng rời khách sạn.)

Ý nghĩa 4: Đưa ai ra chính quyền

Ví dụ:

  • To everyone’s surprise, the cruel man turned himself in to the police. (Người đàn ông độc ác đã tự ra cảnh sát trước sự ngỡ ngàng của tất cả mọi người.)

Phrasal verb Turn in trong Tiếng Anh

Phrasal verb Turn in trong Tiếng Anh

1.13. Turn around

Ý nghĩa 1: Thay đổi vị trí để quay mặt sang hướng khác

Ví dụ:

  • No sooner did I turn around when I caught sight of the baby crawling on the table. (Khi tôi vừa quay sang thì tôi bắt gặp ngay em bé đang trèo lên bàn.)
  • Turn around and let me tie your hair! (Quay lưng lại để tớ tết tóc cho cậu nhé!)

Ý nghĩa 2: Thành công (khi nói về nền kinh tế hay một doanh nghiệp nào)

Ví dụ:

  • It took the team of engineers six months to turn the failing construction plan around. (Đội kỹ sư mất 6 tháng để lật ngược tình thế cho bản kế hoạch xây dựng thất bại.)
  • He was offered the position of Financial advisor in order to turn around the gloomy local economy. (Anh ấy được đề nghị chức vụ tư vấn tài chính để lật ngược nền kinh tế địa phương ảm đạm.)

1.14. Turn upside down

Ý nghĩa 1: Lục tìm thứ gì đó khắp nơi

Ví dụ:

  • The new employee turned her office upside down but she couldn’t find the handwritten contract. (Cô nhân viên mới lục tung cả văn phòng nhưng không thể tìm thấy hợp đồng viết tay ở đâu.)

Ý nghĩa 2: Thay đổi hoàn toàn, theo chiều hướng đi xuống

Ví dụ:

  • The hurricane in 2009 turned this beautiful town upside down. (Trận bão năm 2009 đã làm đảo ngược thị trấn xinh đẹp này.)
  • His life was turned upside down when his company went bankrupt. (Cuộc sống của anh ấy đã bị đảo lộn khi công ty phá sản.)

2. Gợi ý cách học các Phrasal verb với Turn hiệu quả

Để học và ghi nhớ các cụm động từ với Turn dễ dàng hơn, các bạn có thể áp dụng các phương pháp dưới đây:

Học theo nhóm nghĩa

Nhóm các phrasal verb với turn theo ý nghĩa sẽ giúp não bộ có sự liên kết giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Cách học này cùng giúp bạn phân biệt các cụm động từ tương tự nhau rõ ràng hơn và tránh nhầm lẫn.

Ví dụ:

  • turn off / turn on / turn up / turn down đều liên quan đến thiết bị điện hoặc âm thanh.
  • turn down và turn away liên quan đến việc từ chối nhưng dùng trong ngữ cảnh khác nhau

Sử dụng flashcard kết hợp phương pháp Spaced Repetition

Bạn có thể tạo flascard (giấy hoặc app như Anki, Quizlet) để học các phrasal verb theo phương pháp Spaced Repetition.

Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) là phương pháp khoa học đã được chứng minh để đưa kiến thức từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.

Dùng sơ đồ tư duy - Mind map

Vẽ Mindmap giúp bạn hệ thống lại kiến thức về phrasal verb với Turn một cách trực quan. Đồng thời, việc học qua hình ảnh sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy Mind map hiệu quả nhất

3. Bài tập thực hành Phrasal verb with Turn

Để ghi nhớ hiệu quả hơn, các bạn hãy cùng làm bài tập để ôn tập các phrasal verbs với turn vừa học ở trên nhé.

Bài 1: Chọn cụm động từ với Turn phù hợp để điền vào chỗ trống

1. The weather forecast was wrong. The picnic ________________ to be wonderful despite the clouds.

  1. turned out

  2. turned off

  3. turned up

  4. turned over

2. My grandmother always ________________ the TV before going to bed.

  1. turns up

  2. turns off

  3. turns over

  4. turns back

3. The caterpillar will ________________ a beautiful butterfly in a few weeks.

  1. turn up

  2. turn down

  3. turn into

  4. turn away

4. When he heard his name called, he ________________ to see who it was.

  1. turned away

  2. turned around

  3. turned up

  4. turned over

5. She had to ________________ the job offer because the salary was too low.

  1. turn down

  2. turn up

  3. turn over

  4. turn away

6. The missing documents finally ________________ in the old filing cabinet.

  1. turned against

  2. turned around

  3. turned up

  4. turned over

7. The scandal caused many supporters to ________________ the politician.

  1. turn against

  2. turn around

  3. turn back

  4. turn over

8. After years of losing money, the company finally managed to ________________ and become profitable.

  1. turn off

  2. turn around

  3. turn up

  4. turn back

9. The security guard ________________ the visitors because they didn't have proper identification.

  1. turned against

  2. turned away

  3. turned over

  4. turned back

10. The music is too loud. Could you ________________ the volume a bit?

  1. turn off

  2. turn up

  3. turn down

  4. turn over

Bài 2: Điền phrasal verb Turn thích hợp vào chỗ trống

  1. When I can't solve math problems, I always ________________ my teacher for help.

  2. The party was supposed to be small, but over 100 people ________________.

  3. I'm sorry, but we have to ________________ your credit card application because your credit score is too low.

  4. Don't forget to ________________ the lights when you leave the room to save electricity.

  5. After his accident, his whole life was ________________.

  6. The shy little boy has ________________ a confident young man over the years.

  7. Please ________________ the page to continue reading the story.

  8. We got lost on the highway and had to ________________ when we realized we were going the wrong direction.

  9. The factory ________________ thousands of cars every month for export to other countries.

  10. What started as a friendly discussion ________________ a heated argument.

ĐÁP ÁN

Bài 1:

  1. a. turned out

  2. b. turns off

  3. c. turn into

  4. b. turned around

  5. a. turn down

  6. c. turned up

  7. a. turn against

  8. b. turn around

  9. b. turned away

  10.  c. turn down

Bài 2:

  1. turn to

  2. turned up

  3. turn down

  4. turn off

  5. turned upside down

  6. turned into

  7. turn over

  8. turn back

  9. turns out

  10. turned into

Bài viết trên đã tổng hợp cho bạn danh sách các Phrasal verb với Turn kèm ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu và nắm được cách sử dụng.

Kho tàng cụm động từ trong Tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú, các bạn hãy kiên trì tích lũy để làm giàu thêm vốn từ và vận dụng chính xác khi nói hoặc viết Tiếng Anh nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ